Trang chủ5246 • TYO
add
ELEMENTS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
505,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
496,00 ¥ - 540,00 ¥
Phạm vi một năm
316,00 ¥ - 2.313,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,75 T JPY
Số lượng trung bình
600,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 649,00 Tr | 21,99% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | 62,64% |
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | -204,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,86 | -185,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,25 Tr | -135,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | 122,62% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 138,36% |
Tổng nợ | 2,43 T | 44,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,00 Tr | -204,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
62