Trang chủ524717 • BOM
add
Titan Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
759,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
750,00 ₹ - 778,40 ₹
Phạm vi một năm
375,00 ₹ - 1.017,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,58 T INR
Số lượng trung bình
18,80 N
Tỷ số P/E
25,09
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,91 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 157,16 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | 66,95 Tr | 2,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | 11,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,36 Tr | -10,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,30 Tr | 119,78% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 17,12% |
Tổng nợ | 281,18 Tr | 5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,95 Tr | 2,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
449