Trang chủ524731 • BOM
add
Jenburkt Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
995,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
978,50 ₹ - 1.013,00 ₹
Phạm vi một năm
730,00 ₹ - 1.375,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,37 T INR
Số lượng trung bình
1,34 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,93 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 216,65 Tr | 0,12% |
Thu nhập ròng | 65,08 Tr | 20,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,64 | 16,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,52 Tr | 20,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,86 Tr | 39,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,08 Tr | 20,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
752