Trang chủ524731 • BOM
add
Jenburkt Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.231,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.222,05 ₹ - 1.259,80 ₹
Phạm vi một năm
643,20 ₹ - 1.375,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T INR
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
17,93
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,16 Tr | 7,64% |
Chi phí hoạt động | 221,52 Tr | 7,69% |
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 31,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,29 | 21,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,65 Tr | 25,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 776,86 Tr | 39,50% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 21,05% |
Tổng nợ | 237,15 Tr | 21,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,00 Tr | 31,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
752