Trang chủ524768 • BOM
add
Emmessar Biotech and Nutrition Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
42,98 ₹ - 45,74 ₹
Phạm vi một năm
23,69 ₹ - 64,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
215,08 Tr INR
Số lượng trung bình
22,18 N
Tỷ số P/E
27,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,50 Tr | 38,96% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | 4,99% |
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 41,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,77 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,31 Tr | 38,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,54 Tr | 13,84% |
Tổng tài sản | 92,85 Tr | 12,11% |
Tổng nợ | 15,15 Tr | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,78 Tr | 41,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
17