Trang chủ5247 • TYO
add
BTM Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.854,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.254,00 ¥ - 2.254,00 ¥
Phạm vi một năm
1.001,00 ¥ - 2.667,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T JPY
Số lượng trung bình
67,57 N
Tỷ số P/E
30,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 27,37% |
Chi phí hoạt động | 153,00 Tr | 15,91% |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 21,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | -5,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 813,00 Tr | 49,72% |
Tổng tài sản | 1,54 T | 37,10% |
Tổng nợ | 914,00 Tr | 47,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 627,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | 21,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 8, 2011
Trang web
Nhân viên
172