Trang chủ524808 • BOM
add
Phyto Chem (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,79 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,95 ₹ - 33,39 ₹
Phạm vi một năm
26,40 ₹ - 55,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
133,28 Tr INR
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,68 Tr | -39,40% |
Chi phí hoạt động | 10,70 Tr | -17,63% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 169,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 214,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,75 Tr | 4,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | -37,47% |
Tổng tài sản | 332,49 Tr | -13,59% |
Tổng nợ | 272,43 Tr | -8,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | 169,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
55