Trang chủ524818 • BOM
add
Dynamic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,13 ₹
Mức chênh lệch một ngày
97,50 ₹ - 98,00 ₹
Phạm vi một năm
65,00 ₹ - 124,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
296,67 Tr INR
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
29,45
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,44 Tr | 63,16% |
Chi phí hoạt động | 38,81 Tr | 42,28% |
Thu nhập ròng | -12,00 N | 97,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,01 | 98,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,45 Tr | 764,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | -54,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 N | 97,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61