Trang chủ524824 • BOM
add
Bal Pharma
Giá đóng cửa hôm trước
136,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
133,30 ₹ - 139,50 ₹
Phạm vi một năm
89,20 ₹ - 157,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T INR
Số lượng trung bình
1,59 N
Tỷ số P/E
28,04
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,94 Tr | -20,37% |
Chi phí hoạt động | 304,84 Tr | -10,21% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 38,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,71 Tr | 1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 247,15 Tr | 194,95% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 2,93% |
Tổng nợ | 2,71 T | 1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
868