Trang chủ524828 • BOM
add
BDH Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
300,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
298,40 ₹ - 307,85 ₹
Phạm vi một năm
241,00 ₹ - 417,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 T INR
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
18,53
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,22 Tr | -34,26% |
Chi phí hoạt động | 28,08 Tr | 3,54% |
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | -16,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,96 | 27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,58 Tr | -19,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,58 Tr | 23,95% |
Tổng tài sản | 869,38 Tr | -6,93% |
Tổng nợ | 181,76 Tr | -41,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,89 Tr | -16,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
112