Trang chủ524828 • BOM
add
BDH Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
297,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
287,60 ₹ - 295,00 ₹
Phạm vi một năm
279,05 ₹ - 417,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
658,00
Tỷ số P/E
17,43
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,96 Tr | -23,09% |
Chi phí hoạt động | 39,19 Tr | 15,51% |
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,34 | 31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 Tr | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,15 Tr | 3,61% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 635,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,09 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
117