Trang chủ5248 • TYO
add
Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
892,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 919,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 941,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,81 T JPY
Số lượng trung bình
227,59 N
Tỷ số P/E
33,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 42,12% |
Chi phí hoạt động | 407,00 Tr | 21,13% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 362,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 284,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 673,75 Tr | 1.159,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,48 T | -17,24% |
Tổng tài sản | 18,15 T | 8,65% |
Tổng nợ | 13,64 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 362,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
136