Trang chủ5248 • TYO
add
Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
688,00 ¥ - 710,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 883,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,85 T JPY
Số lượng trung bình
82,83 N
Tỷ số P/E
67,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 158,99% |
Chi phí hoạt động | 486,00 Tr | 28,57% |
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 101,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | -22,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,50 Tr | 38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 T | 16,16% |
Tổng tài sản | 17,37 T | 4,07% |
Tổng nợ | 13,35 T | -1,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,00 Tr | 101,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
111