Trang chủ5248 • TYO
add
Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
686,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
683,00 ¥ - 692,00 ¥
Phạm vi một năm
482,00 ¥ - 825,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 T JPY
Số lượng trung bình
54,68 N
Tỷ số P/E
43,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,51 T | 26,34% |
Chi phí hoạt động | 422,00 Tr | 36,13% |
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 118,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,01 | 72,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 98,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | -35,73% |
Tổng tài sản | 18,95 T | 16,97% |
Tổng nợ | 14,55 T | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,00 Tr | 118,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 8, 2014
Trang web
Nhân viên
111