Trang chủ5250 • TYO
add
Prime Strategy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.070,00 ¥ - 1.085,00 ¥
Phạm vi một năm
980,00 ¥ - 2.278,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T JPY
Số lượng trung bình
23,68 N
Tỷ số P/E
25,21
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,00 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 67,00 Tr | -2,90% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -2,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | -3,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 6,02% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 8,12% |
Tổng nợ | 212,00 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | -2,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
23