Trang chủ5251 • TYO
add
WISS1 Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ¥
Phạm vi một năm
2.240,00 ¥ - 2.240,00 ¥
Tỷ số P/E
2,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 77,50 Tr | 31,36% |
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 5,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,00 Tr | 5,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,00 Tr | 17,17% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 1,75% |
Tổng nợ | 837,00 Tr | -4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,50 Tr | 55,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | 46,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 Tr | -132,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,00 Tr | -43,86% |
Dòng tiền tự do | 22,00 Tr | 118,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
200