Trang chủ5253 • TYO
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.291,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.237,00 ¥ - 2.315,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,71 T JPY
Số lượng trung bình
3,29 Tr
Tỷ số P/E
27,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,54 T | 32,88% |
Chi phí hoạt động | 4,40 T | 56,15% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,26 | -11,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,70 T | 24,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,50 T | 32,68% |
Tổng tài sản | 33,06 T | 45,56% |
Tổng nợ | 16,11 T | 39,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
537