Trang chủ5253 • TYO
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.648,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.613,00 ¥ - 2.688,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 3.325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,16 T JPY
Số lượng trung bình
5,54 Tr
Tỷ số P/E
38,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,69 T | 49,82% |
Chi phí hoạt động | 3,22 T | 67,45% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 44,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,03 | -3,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 T | 78,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,31 T | 35,63% |
Tổng tài sản | 27,42 T | 54,16% |
Tổng nợ | 14,09 T | 54,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 44,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
537