Trang chủ5253 • TYO
add
COVER Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
2.037,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.037,00 ¥ - 2.090,00 ¥
Phạm vi một năm
1.491,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
136,68 T JPY
Số lượng trung bình
6,59 Tr
Tỷ số P/E
26,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,76 T | 69,22% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 87,27% |
Thu nhập ròng | 1,66 T | 71,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,09 | 1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,29 T | 88,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 T | 37,94% |
Tổng tài sản | 30,14 T | 60,42% |
Tổng nợ | 15,16 T | 65,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 T | 71,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
13 thg 6, 2016
Nhân viên
537