Trang chủ5255 • TYO
add
Monstarlab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
172,00 ¥ - 187,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 348,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,42 T JPY
Số lượng trung bình
11,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 T | -40,24% |
Chi phí hoạt động | 641,83 Tr | -58,94% |
Thu nhập ròng | -137,85 Tr | 59,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,26 | 32,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 127,62 Tr | 116,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 T | 56,55% |
Tổng tài sản | 7,80 T | -46,04% |
Tổng nợ | 8,57 T | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -775,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,85 Tr | 59,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -315,10 Tr | 54,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,48 Tr | 89,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 734,20 Tr | 314,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 369,93 Tr | 166,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
965