Trang chủ5255 • TYO
add
Monstarlab Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,00 ¥ - 77,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | -36,33% |
Chi phí hoạt động | -1,81 T | -182,34% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -74,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,35 | -174,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 T | 284,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | -13,07% |
Tổng tài sản | 7,59 T | -47,52% |
Tổng nợ | 12,36 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 71,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 104,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -74,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,22 Tr | 115,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,64 Tr | 86,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,56 Tr | 157,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,41 Tr | 118,23% |
Dòng tiền tự do | 3,82 T | 586,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
965