Trang chủ5256 • TYO
add
Fusic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.140,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.140,00 ¥ - 2.234,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 4.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T JPY
Số lượng trung bình
12,70 N
Tỷ số P/E
17,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 523,00 Tr | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 120,00 Tr | 1,69% |
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,25 Tr | 11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 786,00 Tr | 9,32% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 7,21% |
Tổng nợ | 412,00 Tr | -15,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,00 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
106