Trang chủ5256 • TYO
add
Fusic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.830,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ¥ - 2.780,00 ¥
Phạm vi một năm
2.223,00 ¥ - 4.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T JPY
Số lượng trung bình
837,00
Tỷ số P/E
28,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,00 Tr | 0,46% |
Chi phí hoạt động | 123,00 Tr | 23,00% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -54,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -54,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,25 Tr | -52,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 660,00 Tr | -14,84% |
Tổng tài sản | 1,36 T | 12,32% |
Tổng nợ | 367,00 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -54,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
106