Trang chủ5256 • TYO
add
Fusic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.454,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 ¥ - 2.450,00 ¥
Phạm vi một năm
1.860,00 ¥ - 4.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,74 N
Tỷ số P/E
19,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,00 Tr | 14,62% |
Chi phí hoạt động | 127,00 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 130,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 101,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,00 Tr | 123,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 718,00 Tr | -10,70% |
Tổng tài sản | 1,49 T | 15,85% |
Tổng nợ | 438,00 Tr | 6,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 130,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
106