Trang chủ5257 • TYO
add
Nova System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.730,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.680,00 ¥ - 2.777,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 3.340,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T JPY
Số lượng trung bình
3,79 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 5,81% |
Chi phí hoạt động | 226,00 Tr | 6,60% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -33,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,30 | -37,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,75 Tr | -36,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 25,85% |
Tổng tài sản | 4,04 T | 10,67% |
Tổng nợ | 1,73 T | -0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -33,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
470