Trang chủ5257 • TYO
add
Nova System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.235,00 ¥
Phạm vi một năm
2.105,00 ¥ - 3.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
10,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 17,28% |
Chi phí hoạt động | 209,00 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -19,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,15 | -31,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,50 Tr | -16,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 866,00 Tr | -5,77% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 4,34% |
Tổng nợ | 1,47 T | -11,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,00 Tr | -19,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 9, 1982
Trang web
Nhân viên
434