Trang chủ5258 • TPE
add
Castles Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
62,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
61,40 NT$ - 62,50 NT$
Phạm vi một năm
55,80 NT$ - 135,24 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T TWD
Số lượng trung bình
485,27 N
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -7,95% |
Chi phí hoạt động | 475,10 Tr | 13,12% |
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | -82,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | -81,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,37 Tr | -62,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 6,73% |
Tổng nợ | 3,42 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,08 Tr | -82,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,11 Tr | -5,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,50 Tr | 86,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,95 Tr | 976,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,63 Tr | 224,38% |
Dòng tiền tự do | 267,90 Tr | -16,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
115