Trang chủ5258 • TPE
add
Castles Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,10 NT$
Phạm vi một năm
85,60 NT$ - 143,81 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 T TWD
Số lượng trung bình
1,37 Tr
Tỷ số P/E
13,07
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 0,07% |
Chi phí hoạt động | 472,63 Tr | 21,81% |
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -34,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 260,67 Tr | 4,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 15,74% |
Tổng tài sản | 8,41 T | 21,93% |
Tổng nợ | 4,13 T | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,00 Tr | -34,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,32 Tr | -178,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,53 Tr | -98,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,22 Tr | 340,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,25 Tr | 180,72% |
Dòng tiền tự do | -127,10 Tr | -258,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
115