Trang chủ5259 • TYO
add
BBD Initiative Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.255,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.248,00 ¥ - 1.281,00 ¥
Phạm vi một năm
630,00 ¥ - 1.412,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,69 T JPY
Số lượng trung bình
10,58 N
Tỷ số P/E
37,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 28,23% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | 17,65% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 207,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 183,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 413,00 Tr | 230,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 722,00 Tr | 6,49% |
Tổng tài sản | 3,43 T | 4,89% |
Tổng nợ | 2,41 T | 1,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | 207,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,00 Tr | 1.034,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -276,00 Tr | 69,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -101,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | 162,86% |
Dòng tiền tự do | -103,25 Tr | 69,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2023
Trang web
Nhân viên
226