Trang chủ526027 • BOM
add
Cubex Tubings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
110,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
105,89 ₹ - 115,15 ₹
Phạm vi một năm
67,34 ₹ - 142,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T INR
Số lượng trung bình
15,94 N
Tỷ số P/E
23,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,25 Tr | 69,19% |
Chi phí hoạt động | 51,88 Tr | 152,95% |
Thu nhập ròng | 23,05 Tr | 127,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,49 Tr | 79,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 Tr | -50,50% |
Tổng tài sản | 1,40 T | 33,54% |
Tổng nợ | 641,34 Tr | 79,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 758,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,05 Tr | 127,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web