Trang chủ526043 • BOM
add
Polymechplast Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
71,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
68,94 ₹ - 72,52 ₹
Phạm vi một năm
45,00 ₹ - 75,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
386,43 Tr INR
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
36,69
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,96 Tr | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 40,10 Tr | 14,36% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -21,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -25,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,57 Tr | -23,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,23 Tr | -38,42% |
Tổng tài sản | 474,94 Tr | 7,14% |
Tổng nợ | 223,99 Tr | 14,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 250,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | -21,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
122