Trang chủ526043 • BOM
add
Polymechplast Machines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
69,34 ₹ - 72,00 ₹
Phạm vi một năm
42,75 ₹ - 74,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
388,70 Tr INR
Số lượng trung bình
9,42 N
Tỷ số P/E
36,81
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,90 Tr | 16,60% |
Chi phí hoạt động | 35,96 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 58,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | 64,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -950,50 N | 83,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,59 Tr | -57,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,28 Tr | 58,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
122