Trang chủ526071 • BOM
add
Stellant Securities (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
382,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
390,40 ₹ - 390,40 ₹
Phạm vi một năm
31,35 ₹ - 390,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
289,08 Tr INR
Số lượng trung bình
245,00
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | 1.637,14% |
Chi phí hoạt động | 180,00 N | 573,68% |
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 444,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,03 | -68,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,60 Tr | 145,44% |
Tổng tài sản | 22,64 Tr | 132,46% |
Tổng nợ | 456,00 N | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,87 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 Tr | 444,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2