Trang chủ526071 • BOM
add
Stellant Securities (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,95 ₹ - 124,20 ₹
Phạm vi một năm
15,12 ₹ - 151,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,04 Tr INR
Số lượng trung bình
774,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 Tr | -53,55% |
Chi phí hoạt động | 64,00 N | -92,04% |
Thu nhập ròng | 982,00 N | -62,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,64 | -20,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,21 Tr | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 738,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 982,00 N | -62,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2