Trang chủ526073 • BOM
add
GALAXY BEARINGS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
1.098,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.088,80 ₹ - 1.125,00 ₹
Phạm vi một năm
1.075,75 ₹ - 1.800,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,49 T INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
18,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 359,37 Tr | 8,15% |
Chi phí hoạt động | 121,67 Tr | -4,07% |
Thu nhập ròng | 47,25 Tr | 12,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,15 | 4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,26 Tr | 15,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,55 Tr | 50,15% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 20,75% |
Tổng nợ | 338,12 Tr | 13,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,25 Tr | 12,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
128