Trang chủ526073 • BOM
add
GALAXY BEARINGS LTD
Giá đóng cửa hôm trước
936,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
916,00 ₹ - 936,15 ₹
Phạm vi một năm
601,05 ₹ - 1.685,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,97 T INR
Số lượng trung bình
1,99 N
Tỷ số P/E
21,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,52 Tr | -23,14% |
Chi phí hoạt động | 95,54 Tr | -19,54% |
Thu nhập ròng | 41,37 Tr | -32,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,81 | -12,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,85 Tr | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 323,13 Tr | 23,17% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 18,60% |
Tổng nợ | 429,82 Tr | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,37 Tr | -32,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
128