Trang chủ526081 • BOM
add
SC Agrotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,25 ₹ - 17,86 ₹
Phạm vi một năm
11,76 ₹ - 22,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
107,07 Tr INR
Số lượng trung bình
61,65 N
Tỷ số P/E
49,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,18 Tr | 255,06% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1.888,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,14 Tr | -482,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 Tr | 125,58% |
Tổng tài sản | 31,64 Tr | 23,02% |
Tổng nợ | 5,04 Tr | 265,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -1.888,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web