Trang chủ526113 • BOM
add
Uniroyal Marine Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
14,49 ₹ - 14,49 ₹
Phạm vi một năm
9,52 ₹ - 24,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,89 Tr INR
Số lượng trung bình
335,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,09 Tr | 68,02% |
Chi phí hoạt động | 26,04 Tr | 37,00% |
Thu nhập ròng | 177,00 N | -32,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | -59,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,52 Tr | -59,05% |
Tổng tài sản | 201,85 Tr | 12,07% |
Tổng nợ | 208,19 Tr | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,00 N | -32,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50