Trang chủ526113 • BOM
add
Uniroyal Marine Exports Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
17,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,55 ₹ - 18,57 ₹
Phạm vi một năm
9,52 ₹ - 24,39 ₹
Số lượng trung bình
2,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,72 Tr | 226,73% |
Chi phí hoạt động | 21,49 Tr | 17,36% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 66,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,69 | 89,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,76 Tr | -79,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 Tr | 133,49% |
Tổng tài sản | 164,31 Tr | -8,45% |
Tổng nợ | 170,47 Tr | 5,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 66,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
50