Trang chủ526115 • BOM
add
Manor Estates and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,93 ₹ - 5,93 ₹
Phạm vi một năm
4,93 ₹ - 19,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
48,83 Tr INR
Số lượng trung bình
2,13 N
Tỷ số P/E
8,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,61 Tr | 8,34% |
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 3,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,58 Tr | -6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,09 Tr | 167.588,89% |
Tổng tài sản | 37,80 Tr | 2.383,57% |
Tổng nợ | 60,07 Tr | 101,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,44 Tr | 3,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,19 Tr | -54.146,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -40,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,28 Tr | -66.356,52% |
Dòng tiền tự do | 491,12 N | -7,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3