Trang chủ526117 • BOM
add
Shervani Industrial Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
427,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
417,05 ₹ - 450,00 ₹
Phạm vi một năm
345,00 ₹ - 634,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T INR
Số lượng trung bình
361,00
Tỷ số P/E
28,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,20 Tr | -75,00% |
Chi phí hoạt động | 30,90 Tr | -55,65% |
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 176,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,31 | 405,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,22 Tr | -396,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 329,90 Tr | 94,16% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 12,13% |
Tổng nợ | 1,07 T | 43,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,10 Tr | 176,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
32