Trang chủ526125 • BOM
add
Bn Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
155,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
147,50 ₹ - 147,50 ₹
Phạm vi một năm
62,08 ₹ - 233,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
3,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 35,30 Tr | 475,23% |
Thu nhập ròng | -56,86 Tr | -826,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | -89,05% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 1.065,97% |
Tổng nợ | 2,93 T | 72.128,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 812,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,86 Tr | -826,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
10