Trang chủ526179 • BOM
add
Ludlow Jute & Specialities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
508,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
482,85 ₹ - 504,00 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 555,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,22 T INR
Số lượng trung bình
30,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 947,90 Tr | -25,67% |
Chi phí hoạt động | 394,10 Tr | -22,61% |
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 146,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,66 | 162,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,12 Tr | 356,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 Tr | 49,29% |
Tổng tài sản | 3,55 T | -2,89% |
Tổng nợ | 1,87 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,20 Tr | 146,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
554