Trang chủ5261 • TYO
add
Resol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.060,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.050,00 ¥ - 5.070,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 5.610,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,10 T JPY
Số lượng trung bình
11,53 N
Tỷ số P/E
13,39
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,91 T | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 11,10% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 115,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,05 | 86,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 48,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,78 T | -12,50% |
Tổng tài sản | 43,96 T | 0,35% |
Tổng nợ | 27,18 T | -5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 115,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
557