Trang chủ5261 • TYO
add
Resol Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.030,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ¥ - 5.040,00 ¥
Phạm vi một năm
4.000,00 ¥ - 6.250,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,28 T JPY
Số lượng trung bình
8,27 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,88 T | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 4,38 T | 11,13% |
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -23,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -28,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,00 Tr | -3,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | -36,66% |
Tổng tài sản | 43,45 T | -3,29% |
Tổng nợ | 28,18 T | -7,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 378,00 Tr | -23,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
557