Trang chủ526241 • BOM
add
Amrapali Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
15,50 ₹ - 16,97 ₹
Phạm vi một năm
13,50 ₹ - 22,87 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
840,05 Tr INR
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
99,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 114,74 T | 35,60% |
Chi phí hoạt động | 29,99 Tr | -25,74% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 69,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,27 Tr | 27,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | 69,14% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | 69,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
29