Trang chủ5262 • TYO
add
Nippon Hume Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.887,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.846,00 ¥ - 1.930,00 ¥
Phạm vi một năm
846,00 ¥ - 2.185,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,59 T JPY
Số lượng trung bình
238,27 N
Tỷ số P/E
11,94
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,73 T | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 1,33 T | 14,04% |
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 507,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,25 | 525,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 729,00 Tr | 5,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,98 T | 5,85% |
Tổng tài sản | 60,57 T | 6,47% |
Tổng nợ | 17,73 T | 2,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 997,00 Tr | 507,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1925
Trang web
Nhân viên
552