Trang chủ5262 • TYO
add
NIPPON HUME CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.232,00 ¥ - 1.260,00 ¥
Phạm vi một năm
813,00 ¥ - 1.413,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,76 T JPY
Số lượng trung bình
63,82 N
Tỷ số P/E
10,49
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,91 T | 41,27% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 21,31% |
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 44,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 2,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 755,50 Tr | 94,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,96 T | 17,94% |
Tổng tài sản | 60,31 T | 9,49% |
Tổng nợ | 18,72 T | 20,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 744,00 Tr | 44,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1925
Trang web
Nhân viên
552