Trang chủ526315 • BOM
add
Divyashakti Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,51 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,52 ₹ - 68,88 ₹
Phạm vi một năm
63,64 ₹ - 89,62 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
701,26 Tr INR
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
27,53
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,15 Tr | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 27,52 Tr | -35,27% |
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 170,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 163,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,91 Tr | -133,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,31 Tr | -61,23% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -2,60% |
Tổng nợ | 186,93 Tr | -18,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,52 Tr | 170,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web