Trang chủ526365 • BOM
add
Swarnsarita Jewels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,60 ₹ - 33,90 ₹
Phạm vi một năm
23,10 ₹ - 64,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
673,90 Tr INR
Số lượng trung bình
27,51 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 7,35% |
Chi phí hoạt động | 24,18 Tr | -8,85% |
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 1.063,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 950,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,25 Tr | 99,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,10 Tr | -54,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,94 Tr | 1.063,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45