Trang chủ526365 • BOM
add
Swarnsarita Jewels India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ₹ - 33,99 ₹
Phạm vi một năm
23,56 ₹ - 64,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
677,24 Tr INR
Số lượng trung bình
17,56 N
Tỷ số P/E
12,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | -7,81% |
Chi phí hoạt động | 43,49 Tr | 68,46% |
Thu nhập ròng | -39,73 Tr | -5.572,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -6.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,96 Tr | -255,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,50 Tr | -55,58% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -6,46% |
Tổng nợ | 972,81 Tr | -17,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,73 Tr | -5.572,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
45