Trang chủ526381 • BOM
add
Patel Integrated Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,51 ₹ - 26,50 ₹
Phạm vi một năm
16,24 ₹ - 28,88 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,69 T INR
Số lượng trung bình
73,05 N
Tỷ số P/E
25,29
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 842,22 Tr | 25,99% |
Chi phí hoạt động | 26,49 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 20,31 Tr | 51,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | 19,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 Tr | -2,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,03 Tr | 58,59% |
Tổng tài sản | 1,75 T | 5,58% |
Tổng nợ | 541,18 Tr | 17,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,31 Tr | 51,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
261