Trang chủ526441 • BOM
add
Vision Cinemas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1,90 ₹ - 1,90 ₹
Phạm vi một năm
0,90 ₹ - 2,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,57 Tr INR
Số lượng trung bình
203,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,24 Tr | 137,90% |
Chi phí hoạt động | 15,11 Tr | 124,04% |
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 1.292,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 484,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,64 Tr | 175,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,28 Tr | 1.011,78% |
Tổng tài sản | 190,82 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 107,21 Tr | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 Tr | 1.292,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web