Trang chủ526443 • BOM
add
Artificial Electronics Intlgnt Mtrl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
100,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,85 ₹ - 101,95 ₹
Phạm vi một năm
89,97 ₹ - 440,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T INR
Số lượng trung bình
51,20 N
Tỷ số P/E
27,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,09 Tr | 328,00% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -86,26% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 751,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,82 | 252,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 218,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,76 Tr | 3.274,67% |
Tổng tài sản | 553,05 Tr | 5.574,07% |
Tổng nợ | 237,21 Tr | 3.188,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 315,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 751,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web