Trang chủ526443 • BOM
add
Artificial Electronics Intlgnt Mtrl Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
423,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
432,00 ₹ - 432,00 ₹
Phạm vi một năm
5,91 ₹ - 432,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 T INR
Số lượng trung bình
2,69 N
Tỷ số P/E
121,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
BTC / USD
3,37%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,15 Tr | 904,17% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | 47,15% |
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 145,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | -75,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,93 Tr | 150,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,13 Tr | 50.616,67% |
Tổng tài sản | 59,15 Tr | 481,65% |
Tổng nợ | 51,80 Tr | 611,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 65,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 Tr | 145,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web