Trang chủ526445 • BOM
add
Indrayani Biotech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,35 ₹ - 18,72 ₹
Phạm vi một năm
14,05 ₹ - 62,71 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
835,59 Tr INR
Số lượng trung bình
132,92 N
Tỷ số P/E
12,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,18 Tr | -55,70% |
Chi phí hoạt động | 57,25 Tr | -53,23% |
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -67,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,03 | -26,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,10 Tr | -21,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,51 Tr | -67,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.112