Trang chủ526473 • BOM
add
Elegant Floricultre & Agrtch (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ₹ - 5,60 ₹
Phạm vi một năm
4,38 ₹ - 7,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,00 Tr INR
Số lượng trung bình
20,92 N
Tỷ số P/E
8,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 881,00 N | -58,52% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 155,49% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 141,32 | 181,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,51 Tr | -545,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,00 N | -34,15% |
Tổng tài sản | 329,37 Tr | 53,98% |
Tổng nợ | 94,05 Tr | 2.022,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web