Trang chủ526481 • BOM
add
Phoenix International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,86 ₹
Mức chênh lệch một ngày
59,10 ₹ - 60,86 ₹
Phạm vi một năm
27,51 ₹ - 80,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
993,94 Tr INR
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
39,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,85 Tr | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 20,60 Tr | -35,01% |
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 8,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,88 | 33,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,16 Tr | 2,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,64 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | 4,45 T | -5,18% |
Tổng nợ | 969,78 Tr | -22,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,72 Tr | 8,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web