Trang chủ526494 • BOM
add
Promact Impex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,00 ₹ - 13,96 ₹
Phạm vi một năm
6,08 ₹ - 18,76 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,71 Tr INR
Số lượng trung bình
5,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 Tr | 1,34% |
Chi phí hoạt động | 829,00 N | 21,20% |
Thu nhập ròng | -334,00 N | 6,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,20 | 7,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | -10,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 N | -71,88% |
Tổng tài sản | 72,80 Tr | -0,41% |
Tổng nợ | 94,19 Tr | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -334,00 N | 6,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web