Trang chủ526500 • BOM
add
Sterling Greenwoods Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,27 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,25 ₹ - 46,27 ₹
Phạm vi một năm
26,79 ₹ - 58,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
195,54 Tr INR
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | -40,11% |
Chi phí hoạt động | 3,12 Tr | -64,78% |
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 54,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -125,60 | 24,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -228,50 N | 94,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 569,00 N | -53,05% |
Tổng tài sản | 316,58 Tr | 0,84% |
Tổng nợ | 200,48 Tr | 13,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,50 Tr | 54,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
16