Trang chủ526544 • BOM
add
Scanpoint Geomatics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,43 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,49 ₹ - 7,75 ₹
Phạm vi một năm
3,75 ₹ - 11,24 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T INR
Số lượng trung bình
468,37 N
Tỷ số P/E
22,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,48 Tr | 520,12% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -46,44% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 345,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,28 | -28,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,94 Tr | 2.395,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,73 Tr | 1.993,26% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 31,41% |
Tổng nợ | 880,81 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 345,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
153