Trang chủ526550 • BOM
add
Country Club Hospitality & Holidays Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,70 ₹ - 18,61 ₹
Phạm vi một năm
12,90 ₹ - 27,14 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T INR
Số lượng trung bình
50,66 N
Tỷ số P/E
67,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,71 Tr | 33,79% |
Chi phí hoạt động | 221,15 Tr | 29,38% |
Thu nhập ròng | 90,82 Tr | 47,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,12 | 10,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,02 Tr | 30,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 Tr | -44,30% |
Tổng tài sản | 5,96 T | -3,17% |
Tổng nợ | 2,80 T | -7,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,82 Tr | 47,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
765