Trang chủ526570 • BOM
add
Midwest Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
712,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
726,90 ₹ - 726,90 ₹
Phạm vi một năm
20,30 ₹ - 726,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T INR
Số lượng trung bình
603,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 Tr | -76,43% |
Chi phí hoạt động | 17,37 Tr | 340,02% |
Thu nhập ròng | -19,14 Tr | -187,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,11 N | -1.121,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,37 Tr | -532,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,63 Tr | 12.002,30% |
Tổng tài sản | 1,21 T | 1.606,29% |
Tổng nợ | 293,58 Tr | -2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,14 Tr | -187,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
10