Trang chủ526574 • BOM
add
Enterprise International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,55 ₹ - 31,00 ₹
Phạm vi một năm
22,00 ₹ - 41,43 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
88,19 Tr INR
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
15,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,78 Tr | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -8,52% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 605,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,17 | 516,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,40 Tr | 287,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 Tr | 224,76% |
Tổng tài sản | 151,35 Tr | 37,37% |
Tổng nợ | 14,59 Tr | 295,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 605,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7