Trang chủ526582 • BOM
add
TPL Plastech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,10 ₹ - 98,55 ₹
Phạm vi một năm
51,70 ₹ - 136,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,64 T INR
Số lượng trung bình
9,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 889,50 Tr | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 91,99 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | 53,57 Tr | 25,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,02 | 10,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,10 Tr | 11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,18 Tr | 13,00% |
Tổng tài sản | 2,32 T | -2,69% |
Tổng nợ | 977,78 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,57 Tr | 25,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
157