Trang chủ526586 • BOM
add
WIM Plast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
635,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
604,60 ₹ - 642,40 ₹
Phạm vi một năm
465,50 ₹ - 739,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T INR
Số lượng trung bình
11,52 N
Tỷ số P/E
13,52
Tỷ lệ cổ tức
1,61%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 782,03 Tr | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 264,54 Tr | -0,30% |
Thu nhập ròng | 114,13 Tr | -21,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,59 | -20,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,26 Tr | -10,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,67 T | 165,64% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 5,21% |
Tổng nợ | 388,50 Tr | -30,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,13 Tr | -21,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
456