Trang chủ526614 • BOM
add
Expo Engineering and Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
66,46 ₹ - 70,99 ₹
Phạm vi một năm
35,36 ₹ - 77,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,60 T INR
Số lượng trung bình
17,99 N
Tỷ số P/E
51,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 398,27 Tr | 51,83% |
Chi phí hoạt động | 270,94 Tr | 83,15% |
Thu nhập ròng | 15,67 Tr | 1.097,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 755,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,17 Tr | 155,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,49 Tr | 46,86% |
Tổng tài sản | 819,23 Tr | 3,92% |
Tổng nợ | 500,82 Tr | -13,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,67 Tr | 1.097,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
43