Trang chủ526662 • BOM
add
Rajdarshan Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,06 ₹ - 48,72 ₹
Phạm vi một năm
34,44 ₹ - 83,59 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
145,13 Tr INR
Số lượng trung bình
637,00
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,59 Tr | 216,30% |
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 12,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,32 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -299,47 N | 38,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 Tr | -78,27% |
Tổng tài sản | 244,82 Tr | 9,27% |
Tổng nợ | 6,46 Tr | 94,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,10 Tr | 12,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
3