Trang chủ526721 • BOM
add
Nicco Parks & Resorts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
130,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
126,20 ₹ - 135,00 ₹
Phạm vi một năm
117,95 ₹ - 168,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T INR
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
26,01
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,74 Tr | -17,45% |
Chi phí hoạt động | 105,20 Tr | -6,97% |
Thu nhập ròng | 54,35 Tr | 14,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,46 | 38,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,81 Tr | -40,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 570,68 Tr | 11,78% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 14,65% |
Tổng nợ | 288,29 Tr | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,35 Tr | 14,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
226